Trong tuần qua, 35 xe bus Thaco TB120S đã được công ty CV bàn giao đến các khách hàng là Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Vận tải Quân Trung (30 xe, nhận bàn giao tại Công ty CKCD Bắc Bộ) và Công ty Tnhh Lotte Rental (5 xe, nhận bàn giao tại Showroom TM Hà Đông).
Hai khách hàng trên đều là doanh nghiệp lớn có nhiều năm hoạt động lĩnh vực vận tải và du lịch lữ hành. Qua tìm hiểu từ những đối tác lâu năm về những sản phẩm mà THACO sản xuất, lắp ráp và phân phối, BLĐ doanh nghiệp đã tin tưởng và quyết định đầu tư lô xe TB120S lần này để phục vụ kế hoạch nâng cấp phương tiện, phát triển hoạt động kinh doanh. Tại lễ bàn giao xe, đại diện các doanh nghiệp cũng cho biết sẽ tiếp tục chọn THACO là đối tác cung cấp các sản phẩm cho đơn vị theo kế hoạch mở rộng hoạt động kinh doanh sắp tới.
Thaco TB120S là sản phẩm xe bus cao cấp từ 30 – 47 ghế được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, có kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ, cá tính, nội thất sang trọng, tinh tế trong từng chi tiết, được hầu hết các doanh nghiệp kinh doanh du lịch và vận tải hành khách chất lượng cao ưa chuộng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W375IV |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
Weichai WP12.375N Common Rail System - Euro III |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
11596 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
126x155 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
375/336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén hai dòng - có trang bị ABS/ASR |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3490 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2080 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6150 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
180 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12600 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
40,1 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,9 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
118 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W336 |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116x139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu loại |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền |
-h1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; iR = 6,26 |
|
Tỷ số truyền lực chính |
3.636 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh động cơ bằng đường khí thải. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2072 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
160 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12400 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
41,2 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
385 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |