Ngày 31/03/2017, Showroom TM An Sương bàn giao lô 15 xe bus TB120S cho Công ty TNHH Vận tải Kumho Samco Buslines. Đây là công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vận tải đường bộ, hiện đang sở hữu 60 xe trong đó có đến 50 xe của THACO. Đại diện Công ty cho biết Thaco là đơn vị có chất lượng bảo hành uy tín, doanh nghiệp rất tin tưởng sản phẩm của Thaco và sẽ tiếp tục đầu tư xe của Thaco trong thời gian tới.

xe bus, xe bus thaco, xe 47 chỗ ngồi

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TB120S-W375IV
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120S-W375IV

KHUNG GẦM

THACO

ĐỘNG CƠ

Kiểu

Weichai WP12.375N Common Rail System - Euro III

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

11596 cc

Đường kính x Hành trình piston

126x155 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

375/336 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô,  dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Khí nén hai dòng - có trang bị ABS/ASR

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/Sau

12R22.5/ Dual 12R22.5

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

12180 x 2500 x 3490 (mm)

Vết bánh trước

2080 (mm)

Vết bánh sau

1860 (mm)

Chiều dài cơ sở

6150 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

180 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12600 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

16000 (kG)

Số người cho phép chở (kể cả người lái)

47

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

40,1 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

10,9 (m)

Tốc độ tối đa

118 (km/h)

Dung tích thùng nhiên liệu

400 (lít)

TRANG THIẾT BỊ

Trang thiết bị kèm theo

01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi.

 
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TB120S-W336
 
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120S-W336

KHUNG GẦM

THACO

ĐỘNG CƠ

Kiểu

WP9H336E30

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

8800 cc

Đường kính x Hành trình piston

116x139 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

336 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô,  dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu loại

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền

-h1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; iR = 6,26

Tỷ số truyền lực chính

3.636

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh chính

Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng

Phanh dừng

Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.

Phanh hỗ trợ

Phanh động cơ bằng đường khí thải.

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực

Sau

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/Sau

12R22.5/ Dual 12R22.5

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

12180 x 2500 x 3500 (mm)

Vết bánh trước

2072 (mm)

Vết bánh sau

1860 (mm)

Chiều dài cơ sở

6000 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

160 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12400 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

16000 (kG)

Số người cho phép chở (kể cả người lái)

47

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

41,2 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

10,6 (m)

Tốc độ tối đa

119 (km/h)

Dung tích thùng nhiên liệu

385 (lít)

TRANG THIẾT BỊ

Trang thiết bị kèm theo

01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi.

 

01-04-2016