Vừa qua, Showroom TM Phúc Đồng - Công ty CKCD Bắc Bộ Trường Hải đã bàn giao xe lô 7 xe bus ghế ngồi TB120S 47 chỗ cho khách hàng là Công ty TNHH Vận Tải Kumho Samco Buslines.

Từng đầu tư 55 xe bus Thaco TB120S trước đó, doanh nghiệp đánh giá cao chất lượng, hiệu quả kinh tế mà sản phẩm mang lại và chế độ hậu mãi mà THACO cung cấp nên tiếp tục đầu tư thêm lô 7 xe Thaco Bus TB120S lần này, nhằm bổ sung vào đội xe vận tải hành khách.

phucdong-tb120s.jpg

Ông Nguyễn Văn Toàn – Đại diện công ty nhận bàn giao xe tại Showroom TM Phúc Đồng chia sẻ: với mối quan hệ thân thiết giữa Công ty và THACO, đồng thời cộng với sự đa dạng, không ngừng phát triển sản phẩm xe thương mại đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Công ty sẽ tiếp tục lựa chọn THACO là đối tác cung cấp phương tiện vận chuyển theo lộ trình mở rộng hoạt động kinh doanh trong thời gian tới.

Dòng xe Thaco TB120S sử dụng động cơ Weichai WP12 / WP9H

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TB120S-W375IV
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120S-W375IV

KHUNG GẦM

THACO

ĐỘNG CƠ

Kiểu

Weichai WP12.375N Common Rail System - Euro III

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

11596 cc

Đường kính x Hành trình piston

126x155 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

375/336 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô,  dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Khí nén hai dòng - có trang bị ABS/ASR

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/Sau

12R22.5/ Dual 12R22.5

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

12180 x 2500 x 3490 (mm)

Vết bánh trước

2080 (mm)

Vết bánh sau

1860 (mm)

Chiều dài cơ sở

6150 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

180 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12600 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

16000 (kG)

Số người cho phép chở (kể cả người lái)

47

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

40,1 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

10,9 (m)

Tốc độ tối đa

118 (km/h)

Dung tích thùng nhiên liệu

400 (lít)

TRANG THIẾT BỊ

Trang thiết bị kèm theo

01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi.

 
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TB120S-W336
 
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120S-W336

KHUNG GẦM

THACO

ĐỘNG CƠ

Kiểu

WP9H336E30

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

8800 cc

Đường kính x Hành trình piston

116x139 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

336 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô,  dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu loại

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền

-h1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; iR = 6,26

Tỷ số truyền lực chính

3.636

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Phanh chính

Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng

Phanh dừng

Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.

Phanh hỗ trợ

Phanh động cơ bằng đường khí thải.

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực

Sau

Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

Trước/Sau

12R22.5/ Dual 12R22.5

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

12180 x 2500 x 3500 (mm)

Vết bánh trước

2072 (mm)

Vết bánh sau

1860 (mm)

Chiều dài cơ sở

6000 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

160 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12400 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

16000 (kG)

Số người cho phép chở (kể cả người lái)

47

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

41,2 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

10,6 (m)

Tốc độ tối đa

119 (km/h)

Dung tích thùng nhiên liệu

385 (lít)

TRANG THIẾT BỊ

Trang thiết bị kèm theo

01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi.

24-04-2014