Từng đầu tư 55 xe bus Thaco TB120S trước đó, doanh nghiệp đánh giá cao chất lượng, hiệu quả kinh tế mà sản phẩm mang lại và chế độ hậu mãi mà THACO cung cấp nên tiếp tục đầu tư thêm lô 7 xe Thaco Bus TB120S lần này, nhằm bổ sung vào đội xe vận tải hành khách.
Dòng xe Thaco TB120S sử dụng động cơ Weichai WP12 / WP9H
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W375IV |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
Weichai WP12.375N Common Rail System - Euro III |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
11596 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
126x155 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
375/336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén hai dòng - có trang bị ABS/ASR |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3490 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2080 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6150 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
180 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12600 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
40,1 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,9 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
118 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W336 |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116x139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu loại |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền |
-h1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; iR = 6,26 |
|
Tỷ số truyền lực chính |
3.636 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh động cơ bằng đường khí thải. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2072 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
160 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12400 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
41,2 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
385 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |