Ngày 12/5, Showroom TM Thủ Đức đã bàn giao lô 11 xe bus Thaco TB82S và TB120S cho khách hàng là Công ty TNHH TM-DV Green Leaf Việt Nam.
Công ty TNHH TM-DV Green Leaf Việt Nam là doanh nghiệp có thâm niên lâu năm trong ngành vận tải, chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển khách du lịch trong và ngoài nước; cung cấp các loại xe từ 4 – 47 chỗ cho các doanh nghiệp và cá nhân là người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam thuê xe theo tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu đi lại, sinh hoạt.
Tại lễ bàn giao, ông Trần Quốc Tuấn – Giám đốc Công ty đã chia sẻ một số lý do chọn đầu tư xe Thaco, ông cho biết: khách hàng của Công ty là những doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước, đòi hỏi rất khắt khe về phương tiện, cho nên việc lựa chọn dòng xe để cung cấp cho các đối tác trên phải đảm bảo chất lượng tốt, tiện nghi và sang trọng. Ông cũng cho biết trong thời gian sắp tới sẽ chọn đầu tư thêm dòng xe 16 chỗ do THACO phân phối.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB82S-W180ASI |
TB82S-W180ASIII |
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP5.180E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
4760 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
108 x 130 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
180 (PS)/2300 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
650 N.m /1200 - 1700 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 6,42; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,41 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng độc lập |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
245/70R19.5/Dual 245/70R19.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
8200 x 2250 x 3100 (mm) |
|
Vết bánh trước |
1860 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1700 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
4000(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
7350 (kG) |
7500 (kG) |
Trọng lượng toàn bộ |
9950 (kG) |
10000 (kG) |
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
29 |
34 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
37,5 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8,2 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
101 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
120 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
01 LCD 22 inches - 24V + Mplayer, 01 tủ lạnh, 01 camera lùi. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W375IV |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
Weichai WP12.375N Common Rail System - Euro III |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
11596 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
126x155 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
375/336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén hai dòng - có trang bị ABS/ASR |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3490 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2080 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6150 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
180 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12600 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
40,1 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,9 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
118 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W336 |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116x139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu loại |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền |
-h1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; iR = 6,26 |
|
Tỷ số truyền lực chính |
3.636 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh động cơ bằng đường khí thải. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2072 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
160 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12400 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
41,2 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
385 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |