Ngày 25/5, Showroom TM Tiền Giang bàn giao lô 16 xe bus Thaco TB82S cho Doanh nghiệp tư nhân Tân Lập Thành. Đây là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vận tải hành khách tuyến Sài Gòn-Mỹ Tho-Chợ Gạo.
Xe bus Thaco TB82S đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp vận tải tuyến và kinh doanh du lịch. Sản phẩm có kiểu dáng sang trọng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, hoạt động êm ái trên mọi nẻo đường. Với giá cả hợp lý và chất lượng vuợt trội, đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hành khách, xe bus Thaco TB82S đã được nhiều khách hàng đầu tư và ưa chuộng.
Tại lễ bàn giao, đại diện doanh nghiệp bày tỏ sự hài lòng với thái độ phục vụ của nhân viên Thaco và chế độ hậu mãi của công ty, ông cũng cho biết sẽ tiếp tục đầu tư thêm xe trong thời gian tới.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB82S-W180ASI |
TB82S-W180ASIII |
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP5.180E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
4760 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
108 x 130 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
180 (PS)/2300 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
650 N.m /1200 - 1700 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 6,42; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,41 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng độc lập |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
245/70R19.5/Dual 245/70R19.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
8200 x 2250 x 3100 (mm) |
|
Vết bánh trước |
1860 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1700 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
4000(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
7350 (kG) |
7500 (kG) |
Trọng lượng toàn bộ |
9950 (kG) |
10000 (kG) |
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
29 |
34 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
37,5 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8,2 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
101 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
120 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
01 LCD 22 inches - 24V + Mplayer, 01 tủ lạnh, 01 camera lùi. |