County Bus 29-39 seats

20 - 07 -2017

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO GARDEN 79S

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB79S-W17E04

ĐỘNG CƠ DIESEL WEICHAI WP4.1

Kiểu

WP4.1NQ170E40

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp,

 làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

4.088 cc

Đường kính x Hành trình piston

105 x 118 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

170 (PS)/2.600 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

600 (N.m) / 1.300 - 1.900

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

7.945 x 2.200 x 3.105(mm)

Chiều dài cơ sở

3.800(mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

6.600 (kg)

Trọng lượng toàn bộ

8.715 (kg)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO TB82S
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB82S-W180ASI

TB82S-W180ASIII

ĐỘNG CƠ DIESEL WEICHAI WP5

Kiểu

WP5.180E30

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

4760 cc

Đường kính x Hành trình piston

108 x 130 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

180 (PS)/2300 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

650 N.m /1200 - 1700 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

8200 x 2250 x 3100 (mm)

Chiều dài cơ sở

4000(mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

7350 (kG)

7500 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

9950 (kG)

10000 (kG)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO TB95S

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB95S-W240

ĐỘNG CƠ DIESEL WEICHAI WP7

Kiểu

WP7.240E30

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

7140 cc

Đường kính x Hành trình piston

108 x 130 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

240 (PS)/2300 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

900 N.m /1200 - 1700 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

9460 x 2440 x 3350 (mm)

Chiều dài cơ sở

4600 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

9500 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

13500 (kG)