Ngày 11/05, Showroom TM Vũng Tàu bàn giao lô 09 xe bus Thaco TB120S-W336 cho Công ty TNHH Toàn Thắng. Đây là một trong những nhà xe được khách hàng đánh giá cao về chất lượng xe và thái độ phục vụ, chuyên kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách tuyến TP.HCM – Vũng Tàu với hơn 400 xe. Nhằm mở rộng quy mô kinh doanh, Công ty đầu tư thêm 09 xe Thaco bus TB120S của THACO.
Tại lễ bàn giao, đại diện doanh nghiệp đánh giá cao về trang thiết bị, tính năng an toàn trên xe và khẳng định xe bus Thaco TB120S sẽ góp phần nâng cao thương hiệu doanh nghiệp. Thaco TB120S là dòng xe bus cao cấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, có kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ, cá tính, nội thất sang trọng, tinh tế trong từng chi tiết, được hầu hết các doanh nghiệp kinh doanh du lịch và vận tải hành khách chất lượng cao ưa chuộng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TB120S-W336 |
|
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP9H336E30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
8800 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
116x139 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
336 (Ps)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu loại |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền |
-h1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; iR = 6,26 |
|
Tỷ số truyền lực chính |
3.636 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh động cơ bằng đường khí thải. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 02 bầu hơi, giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là 04 bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thê (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3500 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2072 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
160 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
12400 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
47 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
41,2 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
385 (lít) |
|
TRANG THIẾT BỊ |
||
Trang thiết bị kèm theo |
01 LCD 32 inches; 01 ổ cứng + Mplayer; 01 tủ lạnh; 01 camera lùi. |