Universe Bus 30-47 chỗ

11 - 07 -2017

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO UNIVERSE TB120LS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120LS-W375III

KHUNG GẦM

THACO

ĐỘNG CƠ DIESEL WEICHAI WP12

Kiểu

WP12.375N

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

11596 cc

Đường kính x Hành trình piston

126x155 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

375 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

12180x 2500 x 3500 (mm)

Chiều dài cơ sở

6000 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12600 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

15850 (kG)

 

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TB120S-W375IV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120S-W375IV

ĐỘNG CƠ DIESEL WEICHAI WP12

Kiểu

Weichai WP12.375N Common Rail System - Euro III

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

11596 cc

Đường kính x Hành trình piston

126x155 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

375/336 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1800 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thê (DxRxC)

12180 x 2500 x 3490 (mm)

Chiều dài cơ sở

6150 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12600 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

16000 (kG)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TB120S-W336

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TB120S-W336

ĐỘNG CƠ DIESEL WEICHAI WP9H

Kiểu

WP9H336E30

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

8800 cc

Đường kính x Hành trình piston

116x139 (mm)

Công suất cực đại/Tốc độ quay

336 (Ps)/1900 (vòng/phút)

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

1660 (N.m)/1000÷1400 (vòng/phút)

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

12180 x 2500 x 3500 (mm)

Chiều dài cơ sở

6000 (mm)

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

12400 (kG)

Trọng lượng toàn bộ

16000 (kG)